--

đằm thắm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đằm thắm

+  

  • Fervid, ardent, very fond
    • Mối tình đằm thắm
      A fervid love
    • Quan hệ bạn bè của họ rất đằm thắm
      Their relationship as friends is very fond
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đằm thắm"
Lượt xem: 636